tẩm quất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩm quất+ verb
- to massage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩm quất"
- Những từ có chứa "tẩm quất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 641